TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đạo đức học

đạo đức học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luân lý học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luân lý quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

triết học đạo đức .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đạo đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đạo nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luân lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đức hạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đức tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mỹ đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luật đạo đức.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đạo đức học

moral philosophy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ethics

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

morality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đạo đức học

Moral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sittenlehre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MoralpredigtMoralphilosophie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ethik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ethisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Deshalb haben die Philosophen der Ethik die Zeit in den Mittelpunkt ihres Glaubens gerückt.

Chính vì thế mà các triết gia về đạo đức học đặt thời gian vào điểm trung tâm niềm tin của họ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Thus the philosophers of ethics have placed time at the center of their belief.

Chính vì thế mà các triết gia về đạo đức học đặt thời gian vào điểm trung tâm niềm tin của họ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moral /[mo'ra:l], die; -, -en (PI. selten)/

(Philos ) (bes bei Kant) đạo đức học;

Sittenlehre /die/

luân lý học; đạo đức học (Moralphi losophie);

MoralpredigtMoralphilosophie /die/

đạo đức học; luân lý học;

Ethik /[’e:tik], die; -, -en/

luân lý học; đạo đức học (Sittenlehre, Moralphilosophie);

ethisch /(Adj.)/

(thuộc) luân lý học; đạo đức học;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

moral philosophy

đạo đức học

ethics

Luân lý học, luân lý quan, đạo đức học, triết học đạo đức [những lý luận, nghiên cứu về sự thực luân lý, giá trị luân lý, quy luật luân lý, tiêu chuẩn luân lý, những đức tính hành vi, những hiện tượng lương tâm v.v...].

morality

Đạo đức, đạo nghĩa, luân lý, đức hạnh, đức tính, mỹ đức, đạo đức học, luân lý học, luật đạo đức.