TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conduct

chỉ đạo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

quản lý

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hướng dẫn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

điều khiển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

đạo đức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dẫn đường

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dẫn đến.

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Hành vi

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

chất dẫn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều khiển chỉ đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Dẫn dắt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác phong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạnh kiểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dẫn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mang

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dùng làm vật dẫn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

truyền dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Cách cư xử.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

conduct

Conduct

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 conduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

conduct

Verhalten

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

führen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

leiten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Conduct

Cách cư xử.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conduct

truyền dẫn

Từ điển pháp luật Anh-Việt

conduct

(to conduct) : hạnh kiềm; sự diều khiên; quàn lý - conduct of affairs - quàn lý sụ vụ - conduct-money - chi phi di chuyên cùa nhân chứng - good-conduct certificate - chứng chi hạnh kiêm tốt - safe-conduct - giấy hộ chiếu (thòng hành) (qsự) conduct-sheet - giấy phạt - to conduct one' s own case - biện hộ về vu kiện cho riêng cá nhân.

Từ điển toán học Anh-Việt

conduct

dẫn, mang, dùng làm vật dẫn; điều khiển, chỉ đạo

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

conduct

Dẫn dắt, điều khiển, chỉ đạo, quản lý, tư cách, tác phong, hạnh kiểm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

führen

conduct

leiten

conduct

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

conduct

Hướng dẫn, chỉ đạo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conduct

chất dẫn điện

conduct /toán & tin/

điều khiển chỉ đạo

conduct, conduction

dây dẫn

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Conduct

Hành vi

Trong chính sách cạnh tranh, là cách cưxử của một hãng trên thị trường , nhất là đối với biện pháp cạnh tranh đang áp dụng hay luật chống độc quyền.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Conduct

[DE] Verhalten

[EN] Conduct

[VI] đạo đức, quản lý, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn đến.