Việt
tác phong
cách cư xử
phong cách
tư thế
điệu bộ
dáng dấp
Dẫn dắt
điều khiển
chỉ đạo
quản lý
tư cách
hạnh kiểm
Anh
conduct
Đức
Stil
Haltung
Verhalten
Habitus
Dẫn dắt, điều khiển, chỉ đạo, quản lý, tư cách, tác phong, hạnh kiểm
Habitus /['ha(:)bitus], der; -/
cách cư xử; tác phong; phong cách; tư thế; điệu bộ; dáng dấp;
Stil m, Haltung ; Verhalten n; tác phong lao dộng xã hội chủ nghía sozialistischer Arbeitsstil m.