Aufführung /die; -, -en/
(PI selten) (geh ) thái độ;
cách cư xử (Befragen, Verhalten);
Benimm /[ba'nim], der; -s (ugs.)/
thái độ;
cách cư xử (das Benehmen);
Umgang /der; -[e]s, Umgänge/
cách đôì xử;
cách cư xử;
có mối quan hệ với ai : mit jmdm. Umgang haben thích hợp với ai, có thể giao du với ai : für jmdn. kein Umgang sein (ugs.) hắn không thích hợp với bạn đâu. : der ist doch kein Umgang für dich/
Sitte /['Zits], die; -, -n/
(Pl ) cách cư xử;
phong cách giao tiếp;
Haltung /die; -, -en/
(Pl ungebr ) cách xử sự;
cách cư xử;
phong thái;
Krähwinkelei /die; -, -en/
cách cư xử;
cách mua bán của người tỉnh lẻ;
Stil /[Jti:l, sti:l], der; -[e]s, -e/
(o Pl ) cách ăn mặc;
cách ăn nói;
cách cư xử;
với quỉ mô lớn. : im großen Stil/großen Stils
Gewese /das; -s (ugs., häufig abwertend)/
cách cư xử;
lối xử thế;
lôi xử sự;
Konduite /[auch: ko'dyilta], die; - (veraltet)/
phẩm hạnh;
hạnh kiểm;
tư cách;
cách cư xử;
Manier /[ma'ni:ar], die; -, -en/
(meist PI ) cách cư xử;
phong cách tiếp xúc;
phong cách giao tiếp;
Verhaltensweise /die/
thái độ;
cách cư xử;
cách ứng xử;
tư cách đạo đức (Ver halten);
Verhalten /das; -s, (Fachspr.:) -/
thái độ;
cách cư xử;
cách ứng xử;
tư cách đạo đức;
cách phản ứng trong tình huống nguy cấp. : das Verhalten in Notsituationen
Betragen /das; -s/
cử chỉ;
thái độ;
cách đối xử;
cách đối đãi;
cách cư xử (Beneh men, Verhalten);
thái độ của hắn thật không thề chấp nhận được. : sein Betragen war unmög lich
Habitus /['ha(:)bitus], der; -/
cách cư xử;
tác phong;
phong cách;
tư thế;
điệu bộ;
dáng dấp;
Auftreten /das; -s/
cách cư xử;
lối xử thế;
cách xử sự;
cách đi đứng;
bộ dạng;
dáng điệu (Benehmen, Verhalten);
Handlungsweise /die/
hành vi;
cử chỉ;
thái độ;
cách đối xử;
cách cư xử;
cách thức hành động;