Verhaltensweise /die/
thái độ;
cách cư xử;
cách ứng xử;
tư cách đạo đức (Ver halten);
Verhaltensweise,verhandeln /(sw. V.; hat)/
điều đình;
thương lượng;
thương thuyết;
Verhaltensweise,verhandeln /(sw. V.; hat)/
xét xử;
kiện cáo;
tố tụng;
Verhaltensweise,verhandeln /(sw. V.; hat)/
(veraltend, oft abwer tend) bán (verkaufen);