Körperhaltung /die/
tư thế;
dáng điệu;
bộ dạng;
Positur /[pozitu:r], die; -, -en/
(Pl ungebr ) (meist leicht spott ) tư thế;
dáng điệu;
bộ dạng;
lấy tư thế, lấy điệu bộ. : sich in Positur setzen, steilen, werfen (ugs. leicht spott.)
Außere /das; -n/
vẻ ngoài;
bề ngoài;
bộ dạng;
diện mạo (äußere Erscheinung);
chú ý đến vẻ bề ngoài. : auf sein Äußeres achten
Auftreten /das; -s/
cách cư xử;
lối xử thế;
cách xử sự;
cách đi đứng;
bộ dạng;
dáng điệu (Benehmen, Verhalten);