TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

körperhaltung

tư thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí của thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

körperhaltung

posture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

körperhaltung

Körperhaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Körperhaltung /die/

tư thế; dáng điệu; bộ dạng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Körperhaltung /f =, -en (thể thao)/

vị trí của thân; Körper

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Körperhaltung /f/C_THÁI/

[EN] posture

[VI] tư thế