Việt
tư thế
vị trí của thân
dáng điệu
bộ dạng
Anh
posture
Đức
Körperhaltung
Körperhaltung /die/
tư thế; dáng điệu; bộ dạng;
Körperhaltung /f =, -en (thể thao)/
vị trí của thân; Körper
Körperhaltung /f/C_THÁI/
[EN] posture
[VI] tư thế