Positur /[pozitu:r], die; -, -en/
(Pl ungebr ) (meist leicht spott ) tư thế;
dáng điệu;
bộ dạng;
sich in Positur setzen, steilen, werfen (ugs. leicht spott.) : lấy tư thế, lấy điệu bộ.
Positur /[pozitu:r], die; -, -en/
(bes Sport, z B Boxen, Fechten) điệu bộ;
tư thế (đỡ đòn, ra đòn );