Việt
cách cư xử
lối xử thế
cách xử sự
cách đi đứng
bộ dạng
dáng điệu
Đức
Auftreten
Auftreten /das; -s/
cách cư xử; lối xử thế; cách xử sự; cách đi đứng; bộ dạng; dáng điệu (Benehmen, Verhalten);