auftreten /(st. V.)/
(ist) bước đi;
bước đến;
bước lên;
đặt chân lên;
auftreten /(st. V.)/
(hat) đạp mạnh để mở ra;
er hat die Tür aufge treten : hắn đã đạp tung cửa ra.
auftreten /(st. V.)/
(ist) cư xử;
tỏ thái độ;
có tư thế;
auftreten /(st. V.)/
(ist) xuất hiện (hervortreten);
mit Entschlossenheit auftreten : xuất hiện với vẻ cương quyết.
Auftreten /das; -s/
cách cư xử;
lối xử thế;
cách xử sự;
cách đi đứng;
bộ dạng;
dáng điệu (Benehmen, Verhalten);
Auftreten /das; -s/
sự xuất hiện;
hình ảnh khi xuất hiện (das In-Erscheinung-Treten);
Auftreten /das; -s/
sự biểu diễn;
sự trình diễn (das Spielen);