Việt
s
h
bưóc đi
bưỏc đến
biểu diễn
gặp nhau
gặp mặt
gặp gở
hội ngộ
Đức
auftreten
auftreten /I vi (/
1. bưóc đi, bưỏc đến; 2.biểu diễn; xuất hiện, phát biểu; 3. gặp nhau, gặp mặt, gặp gở, hội ngộ; II vt giẫm, đạp.