Việt
tìm thấy
xuất hiện
xảy ra
xảy ra ocean đại dương
xảy ra. Xuất hiện
Anh
occur
Đức
Auftreten
vorkommen
ereignen
geschehen
Verlaufen
Pháp
poursuivre
progresser
se realiser
occur /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Verlaufen (eine reaktion)
[EN] occur (a reaction)
[FR] poursuivre; progresser; se realiser (une réaction)
auftreten
Xảy ra, xuất hiện, tìm thấy
xuất hiện , xảy ra
o xảy ra, xuất hiện
Occur
[DE] Auftreten
[EN] Occur
[VI] xảy ra. Xuất hiện, tìm thấy