Việt
xây ra
diễn biến
tiến hành.
xảy ra
xảy đến
Anh
happen
occur
Đức
ereignen
Dies ist eine Welt, in der die Zeit nicht flüssig, nicht nachgebend ist, damit sich etwas ereignen kann.
Đây là một thế giới trong đó thời gian không ở thể lỏng, nó không còn mở đường cho cái sự kiện diễn ra nữa.
ein Unfall ereignete sich an der Kreuzung
một tai nạn đã xảy ra ở ngã tư.
ereignen /sich (sw. V.; hat)/
xảy ra; xảy đến (geschehen, sich zutragen, sich abspie len);
ein Unfall ereignete sich an der Kreuzung : một tai nạn đã xảy ra ở ngã tư.
xây ra, diễn biến, tiến hành.