Việt
diễn biến
diễn ra tuần tự
tiến tiùnh
quá trình
xây ra
tiến hành.
biến động
bước thăng trầm.
s
ké tiếp
tiếp theo
theo sau
ké theo
tuân theo
noi theo
xảy ra
tiến hành
diễn biến .
Đức
sich umwenden
sich verändern
sich entwickeln
ablaufen
abwickeln
Abwicklung
ereignen
Peripetie
erfolgen
Wärmestromverlauf
Diễn biến dòng nhiệt
Bewegungsverlauf der Elektronen
Diễn biến chuyển động của electron
Bild 2: Entwicklung der Schüttdichte
Diễn biến của mật độ khối
Härtungstemperaturverlauf
Diễn biến nhiệt độ hóa cứng
Strahlenverlauf einer thermotropen Schicht
Diễn biến bức xạ của lớp nhiệt hướng (thermotrop)
der Verkehr wickelt sich reibungslos ab
hoạt động giao thông diễn ra trôi chảy.
xây ra, diễn biến, tiến hành.
Peripetie /f =, -tíen/
biến động, diễn biến, bước thăng trầm.
erfolgen /vi (/
1. ké tiếp, tiếp theo, theo sau, ké theo, tuân theo, noi theo; 2. xảy ra, tiến hành, diễn biến (về sự kiện).
abwickeln /(sw. V.; hat)/
diễn biến; diễn ra tuần tự;
hoạt động giao thông diễn ra trôi chảy. : der Verkehr wickelt sich reibungslos ab
Abwicklung /die; -, -en/
tiến tiùnh; diễn biến; quá trình;
sich umwenden, sich verändern, sich entwickeln, ablaufen vt