TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diễn biến

diễn biến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra tuần tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến tiùnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước thăng trầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
diễn biến .

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn biến .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

diễn biến

sich umwenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verändern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich entwickeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ablaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abwickeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abwicklung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ereignen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Peripetie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
diễn biến .

erfolgen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wärmestromverlauf

Diễn biến dòng nhiệt

Bewegungsverlauf der Elektronen

Diễn biến chuyển động của electron

Bild 2: Entwicklung der Schüttdichte

Diễn biến của mật độ khối

Härtungstemperaturverlauf

Diễn biến nhiệt độ hóa cứng

Strahlenverlauf einer thermotropen Schicht

Diễn biến bức xạ của lớp nhiệt hướng (thermotrop)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Verkehr wickelt sich reibungslos ab

hoạt động giao thông diễn ra trôi chảy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ereignen

xây ra, diễn biến, tiến hành.

Peripetie /f =, -tíen/

biến động, diễn biến, bước thăng trầm.

erfolgen /vi (/

1. ké tiếp, tiếp theo, theo sau, ké theo, tuân theo, noi theo; 2. xảy ra, tiến hành, diễn biến (về sự kiện).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwickeln /(sw. V.; hat)/

diễn biến; diễn ra tuần tự;

hoạt động giao thông diễn ra trôi chảy. : der Verkehr wickelt sich reibungslos ab

Abwicklung /die; -, -en/

tiến tiùnh; diễn biến; quá trình;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

diễn biến

sich umwenden, sich verändern, sich entwickeln, ablaufen vt