Việt
s
ké tiếp
tiếp theo
theo sau
ké theo
tuân theo
noi theo
xảy ra
tiến hành
diễn biến .
Đức
erfolgen
erfolgen /vi (/
1. ké tiếp, tiếp theo, theo sau, ké theo, tuân theo, noi theo; 2. xảy ra, tiến hành, diễn biến (về sự kiện).