TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến động

biến động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đột biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khủng hoảng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủng hoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước thăng trầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đu đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc lư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chao đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòng chành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lung lay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêng ngả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngần ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỡng lự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân vân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vung vẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đi lại lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguy kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguy ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Thay đổi bất thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiêng ngửa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

biến động

variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convulsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fluctuations

 
Từ điển phân tích kinh tế

change

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

changing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fluctuation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

biến động

krisenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kristisch II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Peripetie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pendeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mobil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kritisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Messkraftschwankungen durch Änderung von Reibung und Spiel

Sự biến động của lực đo vì sự thay đổi của ma sát và độ rơ

Die elektrischen Verbraucher dürfen nicht zu hohen Spannungsschwankungen ausgesetzt sein.

Các thiết bị tiêu thụ điện đòi hỏi điện áp cung cấp không được biến động quá lớn.

v Druckschwankungen zwischen Ansaug- und Arbeitstakt von etwa 0,9 bar und 60 bar.

Áp suất giữa kỳ nạp và kỳ sinh công (nổ) biến động từ 0,9 bar đến 60 bar.

v Temperaturschwankungen zwischen Ansaug- und Arbeitstakt von etwa 100 °C auf 2500 °C.

Nhiệt độ giữa kỳ nạp và kỳ sinh công biến động từ khoảng 100 °C đến 2.500 °C.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Empfindlich gegen Druckund z.T. gegen Temperaturschwankungen

Nhạy cảm đối với biến động áp suất và phần nào đối với biến động nhiệt độ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zahl der Teilnehmer schwankte zwischen 200 und 250

số người tham dự dao động trong khoảng từ 200 đến 25

sein Zustand ist sehr kritisch

tình trạng của ông ấy rất nguy kịch.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fluctuation

Thay đổi bất thường, biến động, giao động, nghiêng ngửa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

change

thay đổi, biến đổi, biến động

changing

biến đổi, biến động, biến hóa, thay đổi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mobil /[mobi:l] (Adj.)/

(bes Fachspr ) thay đổi; biến động;

Schwan /ken (sw. V.)/

(hat) dao động; lên xuống; biến động; thay đổi (giá cả, nhiệt độ V V );

số người tham dự dao động trong khoảng từ 200 đến 25 : die Zahl der Teilnehmer schwankte zwischen 200 und 250

kritisch /[auch: kn...] (Adj.)/

đột biến; biến động; nguy kịch; nguy ngập; nghiêm trọng;

tình trạng của ông ấy rất nguy kịch. : sein Zustand ist sehr kritisch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krisenhaft /a/

thuộc về] biến động, khủng hoảng.

kristisch II /a/

đang] đột biến, biến động; nguy kịch, nguy ngập; kristisch II es Alter trạc tuổi trưỏng thành; kristisch II e Temperatur nhiệt độ tói hạn (vật lí).

Krise /f =, -n/

cơn, cuộc] biến động, nguy cáp, khủng hoảng; (y) bệnh biến.

Peripetie /f =, -tíen/

biến động, diễn biến, bước thăng trầm.

pendeln /vi/

1. dao động, đu đưa, lắc lư, chao đảo, chòng chành, lung lay, nghiêng ngả, lay động; 2. (nghĩa bóng) thay đổi, biến động, biến đổi, do dụ, dao động, ngập ngừng, ngần ngại, lưỡng lự, phân vân; 3. vung vẩy, hoa, khoa; 4. đi đi lại lại.

Từ điển tiếng việt

biến động

- đgt. (H. biến: thay đổi; động: hoạt động) Thay đổi lớn có ảnh hưởng đến môi trường chung quanh: Cuộc sống muôn màu muôn vẻ luôn luôn biến động (Trg-chinh). // dt. Sự thay đổi lớn: Có thể có những biến động lớn (VNgGiáp).

Từ điển phân tích kinh tế

fluctuations

biến động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

variable

biến động

 convulsion, variable /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

biến động