TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

changing

thay đổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự thay đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biến đổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biến động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biến hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

changing

changing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

in transformation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

changing

Umstecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Veränderung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

im Wandel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

changing

changeant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Friends have changed with the changing angle of the sun.

Bạn bè thay đổi như bóng nắng.

At the same time, he is forced to witness events without being part of them, without changing them.

Đồng thời hắn phải chứng kiên những chuyện này khác mà không được tham dự, không được can thiệp vào.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

changing,in transformation

[DE] im Wandel

[EN] changing, in transformation

[FR] changeant

[VI] thay đổi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

changing

biến đổi, biến động, biến hóa, thay đổi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Veränderung

changing

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umstecken /nt/CNSX/

[EN] changing

[VI] sự thay đổi (bánh răng)