TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umstecken

sự thay đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thay đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghìm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

găm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghim chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

găm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cài chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cài quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umstecken

changing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

change

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

umstecken

Umstecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umstecken /(sw. V.; hat)/

ghim chặt; găm chặt; cài chặt;

umstecken /(sw. V.; hat)/

cài quanh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umstecken /vt/

1. ghim, ghìm chặt; 2. găm, cài, gài (tóc); sủa tóc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umstecken /nt/CNSX/

[EN] changing

[VI] sự thay đổi (bánh răng)

umstecken /vt/CNSX/

[EN] change

[VI] thay đổi (bánh răng)