stecken /[’Jtekan] (sw., bei intr. Gebrauch im Prät. auch unr. V.; hat)/
(Prät : steckte) ghim chặt;
cài chặt;
cài một huy hiệu lên ve áo. : ein Abzeichen ans Revers stecken
festschnallen /(sw. y.; hat)/
cài chặt;
gài chặt;
móc [an + Dat : vào ];
phi công cài khóa buộc chặt vào chỗ ngồi. : der Pilot schnallt sich am Sitz fest vặn chặt vào. íestịschrei.ben (st. V:; hat): quy định, thỏa thuận, xác định trên hợp đồng hay văn . bản (festlegen, festsetzen). : - ỉestịschrau.ben (sw. V.; hat)
umstecken /(sw. V.; hat)/
ghim chặt;
găm chặt;
cài chặt;