festschnallen /(sw. y.; hat)/
cài chặt;
gài chặt;
móc [an + Dat : vào ];
der Pilot schnallt sich am Sitz fest : phi công cài khóa buộc chặt vào chỗ ngồi. - ỉestịschrau.ben (sw. V.; hat) : vặn chặt vào. íestịschrei.ben (st. V:; hat): quy định, thỏa thuận, xác định trên hợp đồng hay văn . bản (festlegen, festsetzen).