TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gài chặt

gài chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cài chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gài chặt

engage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gài chặt

festschnallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Pilot schnallt sich am Sitz fest

phi công cài khóa buộc chặt vào chỗ ngồi.

- ỉestịschrau.ben (sw. V.; hat)

vặn chặt vào. íestịschrei.ben (st. V:; hat): quy định, thỏa thuận, xác định trên hợp đồng hay văn . bản (festlegen, festsetzen).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festschnallen /(sw. y.; hat)/

cài chặt; gài chặt; móc [an + Dat : vào ];

phi công cài khóa buộc chặt vào chỗ ngồi. : der Pilot schnallt sich am Sitz fest vặn chặt vào. íestịschrei.ben (st. V:; hat): quy định, thỏa thuận, xác định trên hợp đồng hay văn . bản (festlegen, festsetzen). : - ỉestịschrau.ben (sw. V.; hat)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engage

gài chặt

 engage

gài chặt