engage
mắc vào
engage /ô tô/
cài khớp
engage /xây dựng/
ăn khớp
engage
lôi kéo
engage
gài
engage
gài chặt
coherent, engage
ăn khớp
engage, involve
lôi kéo
engage, interlock, mate, mesh
vào khớp
longitudinal centerline of coupler, engage, hook
đường trung tâm của móc nối
adjoin, engage, interlock, mate, mesh, pitch
đối tiếp
continuous current, diakinesis, engage, interlock, linkage, mate, mesh, unfilled,composite gird
dòng điện liên hợp