hook
móc (vào)
hook /xây dựng/
móc cẩu hàng
hook /điện/
treo vào
hook /dệt may/
cái mắc
hook
chỗ uốn cong
hook
lưỡi câu
hitch, hook
cái ngoạm
bolt, hook /xây dựng/
chốt kiểu móc
hook, horizon
chân trời
blackwall hitch, hook
nút thắt móc
hook, load lifting hook /xây dựng/
móc cẩu hàng
hinge tapping plate, hook
tấm gắn bản lề cửa
brace, hook, hook mark
dấu móc
Double Multiplexer, hook, join
bộ ghép kênh kép
ground floor, hook, ledge, lift
sàn tầng một
longitudinal centerline of coupler, engage, hook
đường trung tâm của móc nối