Việt
treo vào
Anh
hook
In die Leibungswände einbetonierte odereinzementierte Ankerschienen haben den besonderen Vorteil, dass die Fenstersysteme mitentsprechenden Laschen in die Nuten der Ankerschienen eingehängt, ausgerichtet und fixiert werden können.
Các đường ray neo được đặt trong bê tông hay xi măng ở các mặt tường đặt cửa sổ cómột ưu điểm đặc biệt, đó là các hệ cửa sổ có vấu có thể được treo vào khe của ray neo, chỉnh thẳng và gắn chặt.
Die Beutel, die ähnlich wie Bluttransfusionsbeutel aussehen, werden für den Bioprozess je nach Bag-System in entsprechende Vorrichtungen zum Bewegen und Temperieren eingelegt oder in Beutelcontainer eingehängt (Bild 1).
Túi có hình dạng tương tự như túi truyền máu, tùy theo hệ thống túi được đưa vào thiết bị thích hợp trong quá trình sinh học để vận chuyển hay ủ hay treo vào container túi (Hình 1).
Die Hinterräder sind an Längslenkern aufgehängt, die mit einem Querträ- ger aus Federstahl verschweißt sind.
Bánh xe sau được treo vào đòn dẫn hướng dọc, đòn này được hàn vào một dầm ngang làm bằng thép lò xo.
hook /điện/