TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

treo vào

treo vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

treo vào

 hook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In die Leibungswände einbetonierte odereinzementierte Ankerschienen haben den besonderen Vorteil, dass die Fenstersysteme mitentsprechenden Laschen in die Nuten der Ankerschienen eingehängt, ausgerichtet und fixiert werden können.

Các đường ray neo được đặt trong bê tông hay xi măng ở các mặt tường đặt cửa sổ cómột ưu điểm đặc biệt, đó là các hệ cửa sổ có vấu có thể được treo vào khe của ray neo, chỉnh thẳng và gắn chặt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Beutel, die ähnlich wie Bluttransfusionsbeutel aussehen, werden für den Bioprozess je nach Bag-System in entsprechende Vorrichtungen zum Bewegen und Temperieren eingelegt oder in Beutelcontainer eingehängt (Bild 1).

Túi có hình dạng tương tự như túi truyền máu, tùy theo hệ thống túi được đưa vào thiết bị thích hợp trong quá trình sinh học để vận chuyển hay ủ hay treo vào container túi (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Hinterräder sind an Längslenkern aufgehängt, die mit einem Querträ- ger aus Federstahl verschweißt sind.

Bánh xe sau được treo vào đòn dẫn hướng dọc, đòn này được hàn vào một dầm ngang làm bằng thép lò xo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hook /điện/

treo vào