TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ uốn cong

chỗ uốn cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1. chỗ uốn cong

1. chỗ uốn cong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trán 2. lõi khoan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khoan lấy lõi 3. tán cây 4. quầng norther ~ quầng phương bắc plunging ~ trán cắm xuống polar ~ quầng quầng cực sinking ~ trán chìm solar ~ quầng mặt trời southern ~ quầng phương nam

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chỗ uốn cong

flexion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flexure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incurvate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inflect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rolling in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flexure n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
1. chỗ uốn cong

crown

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

chỗ uốn cong

Krümmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

crown

1. chỗ uốn cong, trán (nếp uốn) 2. lõi khoan ; sự khoan lấy lõi 3. tán cây 4. quầng norther ~ quầng phương bắc plunging ~ trán cắm xuống (của nếp uốn) polar ~ quầng quầng cực sinking ~ trán chìm (của nếp uốn) solar ~ quầng mặt trời southern ~ quầng phương nam

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Krümmen /nt/Đ_SẮT/

[EN] flexion

[VI] chỗ uốn cong

Từ điển ô tô Anh-Việt

flexure n.

Chỗ uốn cong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flexion

chỗ uốn cong

bend

chỗ uốn cong

flexure, fold, hog, incurvate, inflect, pending, rolling in

chỗ uốn cong

 flexion

chỗ uốn cong

flexion, kink, knee

chỗ uốn cong

 bend

chỗ uốn cong

 flexure

chỗ uốn cong

 hook

chỗ uốn cong