knee
chỗ gập
knee /cơ khí & công trình/
giá côngxon
knee /điện lạnh/
chỗ gập
knee
điểm uốn gập
knee /xây dựng/
điểm uốn gập
bracket, knee
giá công xôn
expansion bearing, knee
gối giãn nở
flexion, kink, knee
chỗ uốn cong
bend, elbow, knee
ống cút
street corner, knee, multangular, quadrant
góc đường
condensate header, header pipe, knee, manifold
ống góp phần ngưng
jack post, junk rack, keep, keeper, knee, ledge, mount
trụ giá đỡ
side outlet elbow, elbow, elbow pipe, knee, knee bend, knee-pipe
ống khuỷu xả bên
back prop, backpropping, backstay, brace, bracing, cross brace, diagonal, knee, knee-brace, kneepiece, sub-strut
thanh chống xiên
Thanh chống xiên được cài phía dưới các khung thứ hai và khung thứ ba nhằm truyền trọng lực từ các thanh dưới rãnh lên mặt đất.
A raking strut that is inserted under every second or third frame in order to transfer the weight from the timbering of a deep trench to the ground.
zero Gaussian curvature shell, curve degree, degree, degree of curvature, degree of curve, first curvature, hogging, knee, measure of curvature, ratio of curvature, sheer, value of curvature, warping
vỏ mỏng có độ cong Gauss zerô