degree of curvature
bậc đường cong
degree of curvature
bậc phương trình đường cong
degree of curvature /toán & tin/
bậc đường cong
degree of curvature /xây dựng/
bậc phương trình đường cong
degree of curvature /xây dựng/
bậc phương trình đường cong
degree of curvature /toán & tin/
bậc phương trình đường cong
zero Gaussian curvature shell, curve degree, degree, degree of curvature, degree of curve, first curvature, hogging, knee, measure of curvature, ratio of curvature, sheer, value of curvature, warping
vỏ mỏng có độ cong Gauss zerô