TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ mỏng có độ cong gauss zerô

vỏ mỏng có độ cong Gauss zerô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vỏ mỏng có độ cong gauss zerô

 zero Gaussian curvature shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zero Gaussian curvature shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curve degree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of curvature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 first curvature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hogging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measure of curvature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ratio of curvature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 value of curvature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zero Gaussian curvature shell /xây dựng/

vỏ mỏng có độ cong Gauss zerô

zero Gaussian curvature shell, curve degree, degree, degree of curvature, degree of curve, first curvature, hogging, knee, measure of curvature, ratio of curvature, sheer, value of curvature, warping

vỏ mỏng có độ cong Gauss zerô

 zero Gaussian curvature shell /toán & tin/

vỏ mỏng có độ cong Gauss zerô