backstay
dây căng
backstay
dây néo sau
Một loại giá giữ cho vật không bị dịch chuyển hay đổ về phía sau.
A support that prevents a standing object from moving or falling forward.
backstay
dây néo
backstay /cơ khí & công trình/
thanh chống sau
back guy, backstay
dây néo
backstay, brace, bull rope, drawn wire, guy, halyard, rope brace, tie-bar, towrope
dây kéo
back prop, backpropping, backstay, brace, bracing, cross brace, diagonal, knee, knee-brace, kneepiece, sub-strut
thanh chống xiên
Thanh chống xiên được cài phía dưới các khung thứ hai và khung thứ ba nhằm truyền trọng lực từ các thanh dưới rãnh lên mặt đất.
A raking strut that is inserted under every second or third frame in order to transfer the weight from the timbering of a deep trench to the ground.
backstay, backstay cable, guy
dây néo sau