TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây căng

dây căng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây néo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cáp căng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cáp néo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gân dây chằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây cung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây vợt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dây căng

guy-rope

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 backstay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tightening cord

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stretching wire

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dây căng

Spannseil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spanndraht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sehne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sehne /í =, -n/

1. gân dây chằng; 2. (toán) dây cung; 3. dây căng; [cái] rầm dọc cầu thang; 4. dây vợt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannseil /nt/CT_MÁY/

[EN] tightening cord

[VI] dây căng, dây néo

Spanndraht /m/XD/

[EN] Stretching wire

[VI] dây căng, cáp căng, cáp néo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backstay

dây căng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

guy-rope

dây căng