Việt
dây căng
dây néo
cáp căng
cáp néo
gân dây chằng
dây cung
dây vợt.
Anh
guy-rope
backstay
tightening cord
Stretching wire
Đức
Spannseil
Spanndraht
Sehne
Sehne /í =, -n/
1. gân dây chằng; 2. (toán) dây cung; 3. dây căng; [cái] rầm dọc cầu thang; 4. dây vợt.
Spannseil /nt/CT_MÁY/
[EN] tightening cord
[VI] dây căng, dây néo
Spanndraht /m/XD/
[EN] Stretching wire
[VI] dây căng, cáp căng, cáp néo