Việt
gân dây chằng
dây cung
dây căng
dây vợt.
Đức
Sehne
Sehne /í =, -n/
1. gân dây chằng; 2. (toán) dây cung; 3. dây căng; [cái] rầm dọc cầu thang; 4. dây vợt.