guy
dây cáp néo trong xây dựng
Một loại dây, hoặc xích được sử dụng để đảm bảo tạm thời hướng thẳng đứng và thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng như ống khói, tháp.
A wire, rope, or chain that is used to secure a vertical and often temporary structure such as a mast, tower, derrick, or chimney. Also, guy rope, guy wire.
guy /điện/
dây guy
Dây chẳng, néo bằng thép, thép mạ kẽm để giữ cột hay tháp ở vị trí thẳng đứng.
guy /xây dựng/
sự neo chằng
guy /xây dựng/
sự neo giằng
guy
sự neo chằng
guy
cáp néo
guy
dây cáp néo trong xây dựng
guy
dây néo
guy
xích chằng
guy /xây dựng/
cáp néo
guy
dây cáp chằng
guy
dây chằng
grappling, guy /xây dựng/
sự neo giằng
back guy, guy
dây chằng
backstay, backstay cable, guy
dây néo sau
cable truss structures, chalaza, guy
kết câu dây treo
chain anchorage, chain sling, chainwire, guy
sự neo bằng dây xích
brace, guy, guy wire`, rope brace, stay, tie-back
dây giằng
backstay, brace, bull rope, drawn wire, guy, halyard, rope brace, tie-bar, towrope
dây kéo
backing, brace, coupling rod, draft bar, drag link, draught bar, guy, pitman, rope brace, screed
thanh kéo