drag link /ô tô/
đòn kéo dọc
drag link /ô tô/
đòn kéo dọc
drag link /giao thông & vận tải/
bản lề kéo
drag link, side rod, steering linkage
thanh lái
diagonal member rod, drag link, girder, head plate, link, prop, rope brace, screed
thanh giằng chéo
backing, brace, coupling rod, draft bar, drag link, draught bar, guy, pitman, rope brace, screed
thanh kéo