TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 screed

tà phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miết phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thanh kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước xoa phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh san bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh xoa phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh cán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh căng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự san bằng công trình xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh giằng chéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 screed

 screed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smooth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roll bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roll-over bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tendon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tension bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leveling of building sites

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 levelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lining-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smoothing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diagonal member rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drag link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 girder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rope brace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coupling rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draft bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draught bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitman

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screed /xây dựng/

tà phẳng

 screed /hóa học & vật liệu/

miết phẳng

 screed /xây dựng/

sự thanh kéo

 screed /xây dựng/

thước xoa phẳng (bề mặt bê tông)

 screed /xây dựng/

thước xoa phẳng (bề mặt bê tông)

 screed /xây dựng/

thanh san bằng (của máy san bê tông)

 screed /xây dựng/

thanh xoa phẳng (bề mặt bê tông)

 screed /xây dựng/

thanh xoa phẳng (bề mặt bê tông)

 plough, screed /xây dựng/

sự gạt

 screed, smooth /xây dựng/

miết phẳng

 roll bar, roll-over bar, screed

thanh cán

Một dụng cụ quay làm bằng thép, dùng để san và làm nhẵn một bề mặt.

A rotary apparatus made of steel, used to strike off and smooth a surface.

 backing, earth cover, screed, tendon, tension bar, tie

thanh căng

leveling of building sites, levelling, lining, lining-up, screed, smoothing

sự san bằng công trình xây dựng

diagonal member rod, drag link, girder, head plate, link, prop, rope brace, screed

thanh giằng chéo

 backing, brace, coupling rod, draft bar, drag link, draught bar, guy, pitman, rope brace, screed

thanh kéo