screed /xây dựng/
tà phẳng
screed /hóa học & vật liệu/
miết phẳng
screed /xây dựng/
sự thanh kéo
screed /xây dựng/
thước xoa phẳng (bề mặt bê tông)
screed /xây dựng/
thước xoa phẳng (bề mặt bê tông)
screed /xây dựng/
thanh san bằng (của máy san bê tông)
screed /xây dựng/
thanh xoa phẳng (bề mặt bê tông)
screed /xây dựng/
thanh xoa phẳng (bề mặt bê tông)
plough, screed /xây dựng/
sự gạt
screed, smooth /xây dựng/
miết phẳng
roll bar, roll-over bar, screed
thanh cán
Một dụng cụ quay làm bằng thép, dùng để san và làm nhẵn một bề mặt.
A rotary apparatus made of steel, used to strike off and smooth a surface.
backing, earth cover, screed, tendon, tension bar, tie
thanh căng
leveling of building sites, levelling, lining, lining-up, screed, smoothing
sự san bằng công trình xây dựng
diagonal member rod, drag link, girder, head plate, link, prop, rope brace, screed
thanh giằng chéo
backing, brace, coupling rod, draft bar, drag link, draught bar, guy, pitman, rope brace, screed
thanh kéo