TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miết phẳng

miết phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

miết phẳng

 screed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smooth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strike

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

miết phẳng

glattstreichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Planläppen (Bild 3).

Mài nghiền phẳng (miết phẳng) (Hình 3).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glattstreichen /vt/XD/

[EN] strike

[VI] miết phẳng (mạch, mối nối)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screed /hóa học & vật liệu/

miết phẳng

 screed, smooth /xây dựng/

miết phẳng