smooth
sự hãm êm
smooth /giao thông & vận tải/
sự hãm êm
smooth /xây dựng/
trơn êm thuận
smooth
nắn phẳng
silhouette, smooth
in bóng
screed, smooth /xây dựng/
miết phẳng
smooth, smoothing /xây dựng/
xoa phẳng
smoldering fire, smooth
mài nhẵn
swing stopper finish, smooth
sự gia công tinh nút lắc
planar, smooth, flat /xây dựng/
mặt phẳng
Một cái gì mà bằng phẳng sử dụng trong 1các cấu trúc trong xây dựng có bề mặt phẳng như là bề mặt mái.
anti-aliasing, smooth, strip
làm trơn
Là một kỹ thuật phần mềm dùng để làm trơn các đường cong và đường chéo bị lờm xờm do độ phân dải của màn hình kém.
regular rayon, rhythmic, smooth
tơ nhân tạo đều đặn