TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tơ nhân tạo đều đặn

tơ nhân tạo đều đặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tơ nhân tạo đều đặn

regular rayon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regular rayon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rhythmic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smooth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regular rayon /hóa học & vật liệu/

tơ nhân tạo đều đặn

 regular rayon /hóa học & vật liệu/

tơ nhân tạo đều đặn

Sợi tổng hợp làm từ xenlulô đã qua xử lí, có môđun ẩm thấp và độ co cao; được sử dụng rộng rãi trong nghề dệt may nhờ khả năng giữ nước, tính đồng đều, có thể phân hủy bằng vi sinh vật và sạch.

A synthetic fiber made from processed cellulose and having a low wet modulus and high degree of shrinkage when washed; widely used in the textile trade due to its high water-holding capacity, uniformity, biodegradability, and cleanliness.

regular rayon

tơ nhân tạo đều đặn

regular rayon, rhythmic, smooth

tơ nhân tạo đều đặn