TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rhythmic

nhịp nhàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tơ nhân tạo đều đặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhịp điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rhythmic

 euphonious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rhythmic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regular rayon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smooth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rhythm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tempo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 euphonious, rhythmic /xây dựng/

nhịp nhàng

regular rayon, rhythmic, smooth

tơ nhân tạo đều đặn

 pace, rhythm, rhythmic, tempo

nhịp điệu