Việt
cọ nhẵn
làm nhẵn
mài nhẵn
sự cháy âm ỉ
Anh
smoldering fire
smooth
smouldering fire
Đức
Schwelbrand
schwelendes Feuer
Schwelbrand /m/NH_ĐỘNG/
[EN] smoldering fire (Mỹ), smouldering fire (Anh)
[VI] sự cháy âm ỉ
schwelendes Feuer /nt/NH_ĐỘNG/
smoldering fire, smooth