TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flat

sự hoàn thiện phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hết điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dát mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lốp xì hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bạt phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thoai thoải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xẹp lốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xỉn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cán dẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cán phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi cạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nằm ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuyền đáy bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flat

 flat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat

sự hoàn thiện phẳng

 flat /xây dựng/

sự hoàn thiện phẳng

 flat

mặt phẳng

1.Bề mặt được sơn mờ hoặc xỉn 2.dải sắt hoặc thép có chứa hình chữ nhật chéo ngang.

1. a dull or matte painted surface.a dull or matte painted surface.2. a strip of iron or steel containing a rectangular cross section.a strip of iron or steel containing a rectangular cross section..

 flat /ô tô/

hết điện

 flat

dát mỏng

 flat

bẹt

 flat /ô tô/

lốp xì hơi

 flat /xây dựng/

bằng phẳng

 flat /xây dựng/

bạt phẳng

 flat /xây dựng/

thoai thoải

 flat /ô tô/

sự xẹp lốp

 flat

xỉn

 flat

lốp xì hơi

 flat

dẹt

 flat

tôn

 flat

cán dẹt

 flat /cơ khí & công trình/

cán phẳng

 flat /cơ khí & công trình/

bãi cạn

 flat

nằm ngang

 flat /vật lý/

sự xẹp lốp

 flat

bạt phẳng

 flat

thuyền đáy bằng