Việt
cán phẳng
cán là
dát phẳng
dát mỏng
cán dẹt
mặt phẳng hướng xuống dưới
khử ôxy
tĩnh lặng
lắng
triệt
hủy
mổ thịt
ngừng bơm
dập tắt
chống phun trào
ngừng sản xuất
Anh
kill
flat
flatten
level
flat down
Đức
richten
dressieren
glätten
Neben der Kunststoffindustrie setzt auch die Papier- und Textilindustrie (beispielsweise zum Prägen, Glätten, Verdichten und Satinieren) Kalander ein.
Bên cạnh công nghiệp chất dẻo, phương pháp cán láng cũng được áp dụng trong công nghiệp giấy và công nghiệp dệt (như dập nổi, cán phẳng, nén và cán bóng).
mặt phẳng hướng xuống dưới, cán phẳng (thép lục giác)
khử ôxy, tĩnh lặng, lắng, cán phẳng, cán là (sắt tây), triệt, hủy, mổ thịt (con vật), ngừng bơm, dập tắt, chống phun trào (kỹ thuật khoan), ngừng sản xuất (giếng dầu)
richten /vt/CNSX/
[EN] flatten, level
[VI] dát phẳng, cán phẳng (tôn, lá sắt)
dressieren /vt/CNSX/
[EN] kill
[VI] cán phẳng, cán là (sắt tây)
glätten /vt/CT_MÁY/
[EN] flat
[VI] dát mỏng, cán dẹt, cán phẳng
flat /cơ khí & công trình/