TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mổ thịt

mổ thịt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giết thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo ra. xả ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử ôxy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tĩnh lặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cán phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cán là

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

triệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hủy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngừng bơm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dập tắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chống phun trào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngừng sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mổ thịt

kill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

mổ thịt

schlachten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

metzgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Festlegung von Emissionsgrenzwerten dient der Vermeidung und Verminderung schädlicher Umwelteinflüsse, die von genehmigungspflichtigen Anlagen ausgehen, wie Kraftwerken, Chemiebetrieben, Zementwerken, Mineralölraffinerien, Schlachthöfen, Zuckerfabriken, Anlagen der Abfallwirtschaft.

Nhằm phòng tránh và giảm thiểu những tác động có hại xuất phát từ những cơ sở sản xuất phải xin giấy phép hoạt động như nhà máy điện, hóa, xi măng, nhà máy lọc dầu, lò mổ thịt, nhà máy đường, cơ sở quản lý chất thải.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kill

khử ôxy, tĩnh lặng, lắng, cán phẳng, cán là (sắt tây), triệt, hủy, mổ thịt (con vật), ngừng bơm, dập tắt, chống phun trào (kỹ thuật khoan), ngừng sản xuất (giếng dầu)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstechen /I vt/

1. (kĩ thuật) tháo ra. xả ra (kim loại khỏi lò nẩu quặng); 2. chọc tiết, cắt tiết, mổ thịt, giết thịt (động vật); 3. :

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

metzgen /(sw. V.; hat) (Ịandsch., bes. Schweiz.)/

giết thịt; mổ thịt (schlachten);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mổ thịt

schlachten vt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlachten /vt/CNT_PHẨM/

[EN] kill

[VI] mổ thịt (con vật)