niederstechen /I vt/
1. đâm chết, chọc tiết; 2. găm, ghim; nieder
einschlachten /vt/
giết, chọc tiết, cắt tiểt, làm thịt, mổ.
schlachten /vt/
1. chọc tiết, đâm, giết (gia súc); 2. giét (ngưài), chém giết, tàn sát.
abstechen /I vt/
1. (kĩ thuật) tháo ra. xả ra (kim loại khỏi lò nẩu quặng); 2. chọc tiết, cắt tiết, mổ thịt, giết thịt (động vật); 3. :