TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt tiết

cắt tiết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra. xả ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cắt tiết

abstechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

töten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erschlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schachten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstechen /I vt/

1. (kĩ thuật) tháo ra. xả ra (kim loại khỏi lò nẩu quặng); 2. chọc tiết, cắt tiết, mổ thịt, giết thịt (động vật); 3. :

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schachten /[’Jextan] (sw. V.; hat)/

cắt cổ; cắt tiết (theo nghi thức tế lễ);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cắt tiết

schlachten vt, abstechen vt, töten vt, erschlagen vt; cắt tiết gà das Huhn schlachten; cắt tiết lợn eine Schwein abstechen