Việt
cắt tiết
cắt cổ
tháo ra. xả ra
chọc tiết
mổ thịt
giết thịt
:
Đức
abstechen
schlachten
töten
erschlagen
schachten
abstechen /I vt/
1. (kĩ thuật) tháo ra. xả ra (kim loại khỏi lò nẩu quặng); 2. chọc tiết, cắt tiết, mổ thịt, giết thịt (động vật); 3. :
schachten /[’Jextan] (sw. V.; hat)/
cắt cổ; cắt tiết (theo nghi thức tế lễ);
schlachten vt, abstechen vt, töten vt, erschlagen vt; cắt tiết gà das Huhn schlachten; cắt tiết lợn eine Schwein abstechen