notschlachten /(sw. V.; notschlachtete, hat notgeschlachtet, notzuschlachten)/
giết thịt (trong trường hợp bất đắc dĩ);
metzgen /(sw. V.; hat) (Ịandsch., bes. Schweiz.)/
giết thịt;
mổ thịt (schlachten);
metzeln /(sw. V.; hat)/
(selten) giết hại;
thảm sát;
tàn sát (niedermachen, morden) (landsch ) chọc tiết;
giết thịt (schlachten);