Việt
thảm sát
sát hại
tàn sát
tàn sát.
giết chóc.
lò sát sinh
lò mổ
giết chóc
giết hại
tàn sát chọc tiết
giết thịt
Đức
massakrieren
Metzelei
Schlächterei
metzeln
massakrieren /(sw. V.; hat)/
sát hại; tàn sát; thảm sát; giết chóc;
metzeln /(sw. V.; hat)/
(selten) giết hại; thảm sát; tàn sát (niedermachen, morden) (landsch ) chọc tiết; giết thịt (schlachten);
Metzelei /f =, -en/
cuộc, vụ] thảm sát, tàn sát.
massakrieren /vt/
sát hại, tàn sát, thảm sát, giết chóc.
Schlächterei /f =, -en/
1. lò sát sinh, lò mổ; 2. [cuộc, vụ] thảm sát, tàn sát.