Việt
thảm sát
tàn sát.
vụ thảm sát
vụ tàn sát
Đức
Metzelei
Metzelei /[metsa'lai], die; -, -en (abwertend)/
vụ thảm sát; vụ tàn sát (Gemetzel);
Metzelei /f =, -en/
cuộc, vụ] thảm sát, tàn sát.