Việt
giết chóc
tàn sát
sát hại
thảm sát
tiêu diệt
hủy diệt
diệt trù
giết hại
bắn giết
thanh toán
thủ tiêu
trừ bỏ
xóa bỏ
đình chỉ
phá vô
phá tan
làm tiêu tan
đẩy... vào thế bí
Đức
terrorisieren
hinmetzeln
massakrieren
vernichten
vernichten /vt/
1. tiêu diệt, hủy diệt, diệt trù, giết chóc, giết hại, bắn giết; 2. thanh toán, thủ tiêu, trừ bỏ, xóa bỏ, đình chỉ; 3. phá vô, phá tan, làm tiêu tan; 4. đẩy... vào thế bí; đẩy... vào đường cùng, bắt bí, bắt chẹt, làm lụy.
hinmetzeln /(sw. V.; hat)/
giết chóc; tàn sát (niedermetzeln);
massakrieren /(sw. V.; hat)/
sát hại; tàn sát; thảm sát; giết chóc;
terrorisieren vt