umbringen /vt/
giết, hủy diệt, tiêu diệt, giết chết;
Vernichtung /f =, -en/
sự] tiêu diệt, diệt trừ, tiêu hủy, hủy diệt; [sự] thanh toán, thủ tiêu, trừ bỏ, phá bỏ.
Vertilgung /f =/
1. [sự] tiêu diệt, hủy diệt; 2. [sự] hấp thụ, tiêu hóa (thúc ăn),
hinmachen /vt/
giết, giết chết, hủy diệt, tiêu diệt, làm khốn khổ.
würgerisch /a/
tai hại, tác hại, nguy hại, hủy diệt, tàn khóc, khổc hại, nguy vong.
vertilgen /vt/
1. tiêu diệt, hủy diệt, diệt trừ, giét tróc, giết hại, bắn giết, diệt; 2. ăn hết, chén sạch, uống hét, hấp thụ.
Devastation /f =, -en/
1. [sự, cảnh] tàn phá, đổ nát, hủy hoại, hoang tàn; 2. [sự] hủy diệt, phá (rùng...); 3. [sự] sụp đổ, đổ vỡ, suy đổn, suy bại, đổ nát.
niedermachen /vt/
1. mắng chửi, mắng nhiểc, xỉ vả, quỏ trách, vạc mặt, chính, xạc, cạo, cự; 2. tiêu diệt, tiêu trừ, làm tiêu tan, hủy diệt, giết chết; -
überrennen /vt/
1. đánh khuỵu ai, đánh ngã khuỵu; 2. bẻ gãy, đập tan, đánh tan, dẹp tan, tiêu diệt, diệt trừ, tiêu hủy, hủy diệt; 3. chiém, chiém giữ, chiém cd, chiếm lĩnh, chiếm đóng, xâm chiếm.
vernichten /vt/
1. tiêu diệt, hủy diệt, diệt trù, giết chóc, giết hại, bắn giết; 2. thanh toán, thủ tiêu, trừ bỏ, xóa bỏ, đình chỉ; 3. phá vô, phá tan, làm tiêu tan; 4. đẩy... vào thế bí; đẩy... vào đường cùng, bắt bí, bắt chẹt, làm lụy.